Vietnamese Meaning of interaction
tương tác
Other Vietnamese words related to tương tác
Nearest Words of interaction
- interactional => Tương tác
- interactive => Tương tác
- interactive multimedia => Phương tiện đa phương tiện tương tác
- interactive multimedia system => Hệ thống đa phương tiện tương tác
- interadditive => tương tác lẫn nhau
- interagency => liên cơ quan
- interagency support => Hỗ trợ liên cơ quan
- interagent => tương tác
- interall => bên trong
- interalveolar => liên nang
Definitions and Meaning of interaction in English
interaction (n)
a mutual or reciprocal action; interacting
(physics) the transfer of energy between elementary particles or between an elementary particle and a field or between fields; mediated by gauge bosons
interaction (n.)
Intermediate action.
Mutual or reciprocal action or influence; as, the interaction of the heart and lungs on each other.
FAQs About the word interaction
tương tác
a mutual or reciprocal action; interacting, (physics) the transfer of energy between elementary particles or between an elementary particle and a field or betwe
giao dịch,mối quan hệ,thương mại,Liên quan,tình bạn,thụ phấn chéo,thụ phấn chéo
No antonyms found.
interact => tương tác, inter vivos trust => ủy thác ủy thác khi còn sống., inter alia => trong số những thứ khác, inter- => liên-, intentness => Ý định,