Vietnamese Meaning of interrelationship
Liên quan
Other Vietnamese words related to Liên quan
Nearest Words of interrelationship
- interrelation => tương quan
- interrelatedness => Liên quan
- interrelated => liên quan
- interrelate => liên quan đến nhau
- interreign => thời kỳ giữa hai triều đại
- interregnums => thời gian giữa các triều đại
- interregnum => thời kỳ chuyển tiếp
- interreges => interrex
- interregent => Người nhiếp chính
- interregency => thời gian nhiếp chính
Definitions and Meaning of interrelationship in English
interrelationship (n)
mutual or reciprocal relation or relatedness
FAQs About the word interrelationship
Liên quan
mutual or reciprocal relation or relatedness
thương mại,giao dịch,tương tác,mối quan hệ,thụ phấn chéo,tình bạn,công ty,thụ phấn chéo
No antonyms found.
interrelation => tương quan, interrelatedness => Liên quan, interrelated => liên quan, interrelate => liên quan đến nhau, interreign => thời kỳ giữa hai triều đại,