FAQs About the word interregent

Người nhiếp chính

A person who discharges the royal functions during an interregnum.

No synonyms found.

No antonyms found.

interregency => thời gian nhiếp chính, interreflection => Phản xạ lẫn nhau, interred => chôn, interreceive => trao đổi lẫn nhau, interramal => Liên sườn,