Vietnamese Meaning of interregent
Người nhiếp chính
Other Vietnamese words related to Người nhiếp chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interregent
- interreges => interrex
- interregnum => thời kỳ chuyển tiếp
- interregnums => thời gian giữa các triều đại
- interreign => thời kỳ giữa hai triều đại
- interrelate => liên quan đến nhau
- interrelated => liên quan
- interrelatedness => Liên quan
- interrelation => tương quan
- interrelationship => Liên quan
- interrenal => liên thận
Definitions and Meaning of interregent in English
interregent (n.)
A person who discharges the royal functions during an interregnum.
FAQs About the word interregent
Người nhiếp chính
A person who discharges the royal functions during an interregnum.
No synonyms found.
No antonyms found.
interregency => thời gian nhiếp chính, interreflection => Phản xạ lẫn nhau, interred => chôn, interreceive => trao đổi lẫn nhau, interramal => Liên sườn,