Vietnamese Meaning of interall
bên trong
Other Vietnamese words related to bên trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interall
- interagent => tương tác
- interagency support => Hỗ trợ liên cơ quan
- interagency => liên cơ quan
- interadditive => tương tác lẫn nhau
- interactive multimedia system => Hệ thống đa phương tiện tương tác
- interactive multimedia => Phương tiện đa phương tiện tương tác
- interactive => Tương tác
- interactional => Tương tác
- interaction => tương tác
- interact => tương tác
- interalveolar => liên nang
- interambulacra => mảng khác giữa các mảng khác
- interambulacral => Đột giữa các rãnh
- interambulacrum => mảng xen kẽ
- interambulacrums => interambulacrum
- interamnian => interamnian
- interanimate => Có sự hoạt họa lẫn nhau
- interarboration => Mối liên hệ giữa các cây
- interarticular => liên khớp
- interatomic => liên nguyên tử
Definitions and Meaning of interall in English
interall (n.)
Entrail or inside.
FAQs About the word interall
bên trong
Entrail or inside.
No synonyms found.
No antonyms found.
interagent => tương tác, interagency support => Hỗ trợ liên cơ quan, interagency => liên cơ quan, interadditive => tương tác lẫn nhau, interactive multimedia system => Hệ thống đa phương tiện tương tác,