Vietnamese Meaning of interanimate
Có sự hoạt họa lẫn nhau
Other Vietnamese words related to Có sự hoạt họa lẫn nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interanimate
- interamnian => interamnian
- interambulacrums => interambulacrum
- interambulacrum => mảng xen kẽ
- interambulacral => Đột giữa các rãnh
- interambulacra => mảng khác giữa các mảng khác
- interalveolar => liên nang
- interall => bên trong
- interagent => tương tác
- interagency support => Hỗ trợ liên cơ quan
- interagency => liên cơ quan
- interarboration => Mối liên hệ giữa các cây
- interarticular => liên khớp
- interatomic => liên nguyên tử
- interaulic => liên nhĩ
- interauricular => Liên nhĩ
- interaxal => Liên quan đến trục
- interaxes => khoảng cách giữa các trục
- interaxillary => nách
- interaxis => Interaxis
- interbank loan => Cho vay liên ngân hàng
Definitions and Meaning of interanimate in English
interanimate (v. t.)
To animate or inspire mutually.
FAQs About the word interanimate
Có sự hoạt họa lẫn nhau
To animate or inspire mutually.
No synonyms found.
No antonyms found.
interamnian => interamnian, interambulacrums => interambulacrum, interambulacrum => mảng xen kẽ, interambulacral => Đột giữa các rãnh, interambulacra => mảng khác giữa các mảng khác,