Vietnamese Meaning of interaxal
Liên quan đến trục
Other Vietnamese words related to Liên quan đến trục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interaxal
- interauricular => Liên nhĩ
- interaulic => liên nhĩ
- interatomic => liên nguyên tử
- interarticular => liên khớp
- interarboration => Mối liên hệ giữa các cây
- interanimate => Có sự hoạt họa lẫn nhau
- interamnian => interamnian
- interambulacrums => interambulacrum
- interambulacrum => mảng xen kẽ
- interambulacral => Đột giữa các rãnh
Definitions and Meaning of interaxal in English
interaxal (a.)
Situated in an interaxis.
FAQs About the word interaxal
Liên quan đến trục
Situated in an interaxis.
No synonyms found.
No antonyms found.
interauricular => Liên nhĩ, interaulic => liên nhĩ, interatomic => liên nguyên tử, interarticular => liên khớp, interarboration => Mối liên hệ giữa các cây,