Vietnamese Meaning of conscience money
tiền lương tâm
Other Vietnamese words related to tiền lương tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conscience money
- conscience => Lương tâm
- consanguinity => quan hệ huyết thống
- consanguineous => cùng huyết thống
- consanguineal => họ hàng
- consanguine => cùng huyết thống
- conradina glabra => Conradina glabra
- conradina => Conradina
- conrad potter aiken => Conrad Potter Aiken
- conrad aiken => Conrad Aiken
- conrad => Conrad
- conscienceless => vô lương tâm
- conscience-smitten => Gặm nhấm lương tâm
- conscientious => tận tâm
- conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm
- conscientiously => tận tâm
- conscientiousness => lương tâm
- conscionable => công bằng
- conscious => có ý thức
- consciously => một cách ý thức
- consciousness => Ý thức
Definitions and Meaning of conscience money in English
conscience money (n)
payment made voluntarily to reduce guilt over dishonest dealings
FAQs About the word conscience money
tiền lương tâm
payment made voluntarily to reduce guilt over dishonest dealings
No synonyms found.
No antonyms found.
conscience => Lương tâm, consanguinity => quan hệ huyết thống, consanguineous => cùng huyết thống, consanguineal => họ hàng, consanguine => cùng huyết thống,