Vietnamese Meaning of conscienceless
vô lương tâm
Other Vietnamese words related to vô lương tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conscienceless
- conscience money => tiền lương tâm
- conscience => Lương tâm
- consanguinity => quan hệ huyết thống
- consanguineous => cùng huyết thống
- consanguineal => họ hàng
- consanguine => cùng huyết thống
- conradina glabra => Conradina glabra
- conradina => Conradina
- conrad potter aiken => Conrad Potter Aiken
- conrad aiken => Conrad Aiken
- conscience-smitten => Gặm nhấm lương tâm
- conscientious => tận tâm
- conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm
- conscientiously => tận tâm
- conscientiousness => lương tâm
- conscionable => công bằng
- conscious => có ý thức
- consciously => một cách ý thức
- consciousness => Ý thức
- consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức
Definitions and Meaning of conscienceless in English
conscienceless (s)
lacking a conscience
FAQs About the word conscienceless
vô lương tâm
lacking a conscience
No synonyms found.
No antonyms found.
conscience money => tiền lương tâm, conscience => Lương tâm, consanguinity => quan hệ huyết thống, consanguineous => cùng huyết thống, consanguineal => họ hàng,