FAQs About the word plank-bed

Giường gỗ

a bed of boards (without a mattress)

No synonyms found.

No antonyms found.

plank over => trên tấm ván, plank down => đặt ván xuống, plank => ván, planispheric => hình cầu, planisphere => Bán cầu thiên thể,