Vietnamese Meaning of planktonic
phù du
Other Vietnamese words related to phù du
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planktonic
- planktonic algae => Tảo phù du
- planless => vô kế hoạch
- planned => đã được lên kế hoạch
- planned community => Cộng đồng được lập kế hoạch
- planner => người lập kế hoạch
- planning => lập kế hoạch
- planning board => Ban quản lý quy hoạch
- planning commission => Ủy ban Kế hoạch
- plano => bản vẽ
- plano- => plano-
Definitions and Meaning of planktonic in English
planktonic (a)
of or relating to plankton
FAQs About the word planktonic
phù du
of or relating to plankton
No synonyms found.
No antonyms found.
plankton => Sinh vật phù du, plank-sheer => ván thẳng, planking => Planking, planked => ván sàn, plank-bed => Giường gỗ,