Vietnamese Meaning of planning commission
Ủy ban Kế hoạch
Other Vietnamese words related to Ủy ban Kế hoạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planning commission
- planning board => Ban quản lý quy hoạch
- planning => lập kế hoạch
- planner => người lập kế hoạch
- planned community => Cộng đồng được lập kế hoạch
- planned => đã được lên kế hoạch
- planless => vô kế hoạch
- planktonic algae => Tảo phù du
- planktonic => phù du
- plankton => Sinh vật phù du
- plank-sheer => ván thẳng
Definitions and Meaning of planning commission in English
planning commission (n)
a commission delegated to propose plans for future activities and developments
FAQs About the word planning commission
Ủy ban Kế hoạch
a commission delegated to propose plans for future activities and developments
No synonyms found.
No antonyms found.
planning board => Ban quản lý quy hoạch, planning => lập kế hoạch, planner => người lập kế hoạch, planned community => Cộng đồng được lập kế hoạch, planned => đã được lên kế hoạch,