Vietnamese Meaning of planktonic algae
Tảo phù du
Other Vietnamese words related to Tảo phù du
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planktonic algae
- planless => vô kế hoạch
- planned => đã được lên kế hoạch
- planned community => Cộng đồng được lập kế hoạch
- planner => người lập kế hoạch
- planning => lập kế hoạch
- planning board => Ban quản lý quy hoạch
- planning commission => Ủy ban Kế hoạch
- plano => bản vẽ
- plano- => plano-
- planoblast => tế bào planoblast
Definitions and Meaning of planktonic algae in English
planktonic algae (n)
unicellular algae
FAQs About the word planktonic algae
Tảo phù du
unicellular algae
No synonyms found.
No antonyms found.
planktonic => phù du, plankton => Sinh vật phù du, plank-sheer => ván thẳng, planking => Planking, planked => ván sàn,