Vietnamese Meaning of satiable
no đủ
Other Vietnamese words related to no đủ
Nearest Words of satiable
Definitions and Meaning of satiable in English
satiable (s)
capable of being sated
FAQs About the word satiable
no đủ
capable of being sated
có thể dập tắt,no đủ,đạt yêu cầu,hài lòng,dễ làm nguôi,có kiểm soát,kiềm chế,kiềm chế,làm no
vô độ,không thể thỏa mãn,Không thể dập tắt,không hài lòng,say mê,không thể dập tắt,Không thể dập tắt,tham lam,đói,không thể xoa dịu
sathanas => Quỷ Satan, satellitious => vệ tinh, satellite tv => truyền hình vệ tinh, satellite transmitter => Máy phát vệ tinh, satellite television => Truyền hình vệ tinh,