Vietnamese Meaning of unreaved
chưa gặt
Other Vietnamese words related to chưa gặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unreaved
- unrebukable => không đáng trách
- unreceptive => không tiếp nhận
- unreciprocated => không đáp lại
- unrecognisable => Không thể nhận ra
- unrecognised => không được công nhận
- unrecognizable => không nhận ra được
- unrecognizably => không nhận ra
- unrecognized => không được công nhận
- unreconcilable => không thể hòa giải
- unreconciled => chưa đối chiếu
Definitions and Meaning of unreaved in English
unreaved (a.)
Not torn, split, or parted; not torn to pieces.
FAQs About the word unreaved
chưa gặt
Not torn, split, or parted; not torn to pieces.
No synonyms found.
No antonyms found.
unreave => gỡ, unreassuring => không an tâm, unreasoningly => vô lí do, unreasoning => vô lý, unreasoned => vô lý,