Vietnamese Meaning of unrecognizably
không nhận ra
Other Vietnamese words related to không nhận ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unrecognizably
- unrecognized => không được công nhận
- unreconcilable => không thể hòa giải
- unreconciled => chưa đối chiếu
- unreconstructed => Không tái thiết
- unrecorded => Chưa ghi nhận
- unrecoverable => không thể phục hồi
- unrecuring => không định kỳ
- unredeemable => không thể chuộc lại
- unredeemed => chưa được chuộc lại
- unreduced => không giảm
Definitions and Meaning of unrecognizably in English
unrecognizably (r)
beyond recognition; in an unrecognizable manner
FAQs About the word unrecognizably
không nhận ra
beyond recognition; in an unrecognizable manner
No synonyms found.
No antonyms found.
unrecognizable => không nhận ra được, unrecognised => không được công nhận, unrecognisable => Không thể nhận ra, unreciprocated => không đáp lại, unreceptive => không tiếp nhận,