FAQs About the word unreduced

không giảm

not altered by reduction

No synonyms found.

No antonyms found.

unredeemed => chưa được chuộc lại, unredeemable => không thể chuộc lại, unrecuring => không định kỳ, unrecoverable => không thể phục hồi, unrecorded => Chưa ghi nhận,