Vietnamese Meaning of unreeve
Tháo dỡ
Other Vietnamese words related to Tháo dỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unreeve
- unreel => tháo cuộn
- unreduced => không giảm
- unredeemed => chưa được chuộc lại
- unredeemable => không thể chuộc lại
- unrecuring => không định kỳ
- unrecoverable => không thể phục hồi
- unrecorded => Chưa ghi nhận
- unreconstructed => Không tái thiết
- unreconciled => chưa đối chiếu
- unreconcilable => không thể hòa giải
Definitions and Meaning of unreeve in English
unreeve (v. t.)
To withdraw, or take out, as a rope from a block, thimble, or the like.
FAQs About the word unreeve
Tháo dỡ
To withdraw, or take out, as a rope from a block, thimble, or the like.
No synonyms found.
No antonyms found.
unreel => tháo cuộn, unreduced => không giảm, unredeemed => chưa được chuộc lại, unredeemable => không thể chuộc lại, unrecuring => không định kỳ,