Vietnamese Meaning of vexil
cờ
Other Vietnamese words related to cờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vexil
Definitions and Meaning of vexil in English
vexil (n.)
A vexillum.
FAQs About the word vexil
cờ
A vexillum.
No synonyms found.
No antonyms found.
vexer => người gây phiền toái, vexed => bực mình, vexatiously => khó chịu, vexatious litigation => Kiện tụng gây phiền hà, vexatious => phiền phức,