FAQs About the word gundelet

Thuyền nhỏ gon-đô-la

See Gondola.

No synonyms found.

No antonyms found.

guncotton => Bông súng, gunboat diplomacy => Ngoại giao pháo hạm, gunboat => Tàu pháo, gunarchy => chế độ súng đạn, guna => Gunā,