FAQs About the word monkeytail

Đuôi khỉ

A short, round iron bar or lever used in naval gunnery.

No synonyms found.

No antonyms found.

monkey's puzzle => Cây câu đố của khỉ, monkeys => khỉ, monkey-pot => Chậu khỉ, monkeypod => Cây me keo, monkey-cup => tách khỉ,