Vietnamese Meaning of heavy-duty

nặng

Other Vietnamese words related to nặng

Definitions and Meaning of heavy-duty in English

Wordnet

heavy-duty (a)

designed for heavy work

FAQs About the word heavy-duty

nặng

designed for heavy work

sâu,Hung dữ,dữ tợn,nặng,mãnh liệt,chuyên sâu,dễ nhiễm,Phồng rộp,khủng khiếp,tinh tế

Yếu,ánh sáng,vừa phải,nông,mềm,Yếu,có đủ điều kiện,hời hợt,giảm,giảm bớt

heavy-coated => mặc áo khoác dày, heavy-armed => có vũ trang mạnh, heavy whipping cream => Kem tươi, heavy weapon => Vũ khí hạng nặng, heavy water => Nước nặng,