FAQs About the word heavy-coated

mặc áo khoác dày

wearing a heavy coat

No synonyms found.

No antonyms found.

heavy-armed => có vũ trang mạnh, heavy whipping cream => Kem tươi, heavy weapon => Vũ khí hạng nặng, heavy water => Nước nặng, heavy swell => sóng lớn,