Vietnamese Meaning of ironhanded

Bằng bàn tay sắt

Other Vietnamese words related to Bằng bàn tay sắt

Definitions and Meaning of ironhanded in English

ironhanded

stern or rigorous control

FAQs About the word ironhanded

Bằng bàn tay sắt

stern or rigorous control

mắng chửi,thô lỗ,khó chịu,kéo ra,ảm đạm,rắn rỏi,khắc nghiệt,vụng về,liều lĩnh,vô tư lự

nhân từ,từ thiện,thương cảm,dịu dàng,nhân đạo,tử tế,xin vui lòng,thương xót,nhẹ,nhạy cảm

ironfisted => dùng bàn tay sắt, ironed out => là phẳng, ironclads => Tàu chiến bọc sắt, irks => làm bực mình, irking => khó chịu,