Vietnamese Meaning of slash-and-burn

Đốt nương làm rẫy

Other Vietnamese words related to Đốt nương làm rẫy

Definitions and Meaning of slash-and-burn in English

slash-and-burn

characterized or developed by felling and burning trees to clear land especially for temporary agriculture, extremely ruthless and unsparing

FAQs About the word slash-and-burn

Đốt nương làm rẫy

characterized or developed by felling and burning trees to clear land especially for temporary agriculture, extremely ruthless and unsparing

tàn nhẫn,tàn nhẫn,mắng chửi,tàn bạo,chai lì,máu lạnh,tàn nhẫn,ảm đạm,Cứng,luộc chín

nhân từ,từ thiện,thương cảm,dịu dàng,nhân đạo,tử tế,xin vui lòng,thương xót,nhẹ,nhạy cảm

slapsticky => slapstick, slapsticks => Phim hài hành động, slaps => những cái tát, slapping down => tát xuống, slapped down => tát,