FAQs About the word irons out

ủi

to resolve or work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by pressing, to work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by ironing

kết luận,tìm ra,suy luận,thẩm phán,lý do,tháo tung,giải quyết,câu trả lời,giả định,phỏng đoán

No antonyms found.

ironing out => Ủi, ironhearted => sắt đá, ironhanded => Bằng bàn tay sắt, ironfisted => dùng bàn tay sắt, ironed out => là phẳng,