Vietnamese Meaning of irons out
ủi
Other Vietnamese words related to ủi
Nearest Words of irons out
- irradicable => không thể xóa bỏ
- irreformable => Không thể sửa chữa
- irregulars => Quân phi chính quy
- irreproachabilities => Không thể chê trách
- irreproachability => không thể chê trách được
- irresistable => không thể cưỡng lại
- irreverences => thiếu tôn trọng
- irritants => chất kích ứng
- irritates => làm khó chịu
- islands => hòn đảo
Definitions and Meaning of irons out in English
irons out
to resolve or work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by pressing, to work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by ironing
FAQs About the word irons out
ủi
to resolve or work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by pressing, to work out a solution to, to make smooth or flat by or as if by ironing
kết luận,tìm ra,suy luận,thẩm phán,lý do,tháo tung,giải quyết,câu trả lời,giả định,phỏng đoán
No antonyms found.
ironing out => Ủi, ironhearted => sắt đá, ironhanded => Bằng bàn tay sắt, ironfisted => dùng bàn tay sắt, ironed out => là phẳng,