Vietnamese Meaning of dogmatist
Người theo chủ nghĩa giáo điều
Other Vietnamese words related to Người theo chủ nghĩa giáo điều
Nearest Words of dogmatist
Definitions and Meaning of dogmatist in English
dogmatist (n)
a stubborn person of arbitrary or arrogant opinions
dogmatist (n.)
One who dogmatizes; one who speaks dogmatically; a bold and arrogant advancer of principles.
FAQs About the word dogmatist
Người theo chủ nghĩa giáo điều
a stubborn person of arbitrary or arrogant opinionsOne who dogmatizes; one who speaks dogmatically; a bold and arrogant advancer of principles.
kẻ cuồng tín,đảng phái,lực lượng du kích,phái,Giáo điều,người giáo điều,người cuồng tín,người theo chủ nghĩa dân tộc,người theo chủ nghĩa thuần túy,Sô vanh
người theo thuyết tự do tư tưởng,tự do,Không theo giáo điều
dogmatism => Lập trường giáo điều, dogmatise => giáo điều, dogmatics => giáo điều học, dogmatician => Người theo thuyết giáo điều, dogmaticalness => Chủ nghĩa giáo điều,