Vietnamese Meaning of dog-rose
Hoa hồng dại
Other Vietnamese words related to Hoa hồng dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dog-rose
- do-gooder => Người làm từ thiện
- dogmatizing => giáo điều
- dogmatizer => người giáo điều
- dogmatized => giáo điều hóa
- dogmatize => giáo điều hóa
- dogmatist => Người theo chủ nghĩa giáo điều
- dogmatism => Lập trường giáo điều
- dogmatise => giáo điều
- dogmatics => giáo điều học
- dogmatician => Người theo thuyết giáo điều
Definitions and Meaning of dog-rose in English
FAQs About the word dog-rose
Hoa hồng dại
No synonyms found.
No antonyms found.
do-gooder => Người làm từ thiện, dogmatizing => giáo điều, dogmatizer => người giáo điều, dogmatized => giáo điều hóa, dogmatize => giáo điều hóa,