Vietnamese Meaning of dog's mercury
Thủy ngân hoa
Other Vietnamese words related to Thủy ngân hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dog's mercury
- dog's dinner => Thức ăn cho chó
- dog's breakfast => bữa sáng của chó
- dog-rose => Hoa hồng dại
- do-gooder => Người làm từ thiện
- dogmatizing => giáo điều
- dogmatizer => người giáo điều
- dogmatized => giáo điều hóa
- dogmatize => giáo điều hóa
- dogmatist => Người theo chủ nghĩa giáo điều
- dogmatism => Lập trường giáo điều
Definitions and Meaning of dog's mercury in English
dog's mercury (n)
European perennial weedy plant with greenish flowers
FAQs About the word dog's mercury
Thủy ngân hoa
European perennial weedy plant with greenish flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
dog's dinner => Thức ăn cho chó, dog's breakfast => bữa sáng của chó, dog-rose => Hoa hồng dại, do-gooder => Người làm từ thiện, dogmatizing => giáo điều,