Vietnamese Meaning of innumerous
vô số
Other Vietnamese words related to vô số
Nearest Words of innumerous
- innutrition => Suy dinh dưỡng
- innutritious => không bổ dưỡng
- innutritive => không bổ dưỡng
- innyard => sân trọ
- inobedience => sự không tuân thủ
- inobedient => không vâng lời
- inobservable => không quan sát được
- inobservance => sự không tuân thủ
- inobservant => không quan sát
- inobservation => sự không theo dõi
Definitions and Meaning of innumerous in English
innumerous (s)
too numerous to be counted
innumerous (a.)
Innumerable.
FAQs About the word innumerous
vô số
too numerous to be countedInnumerable.
vô số,vô số,nhiều,vô số,vô số,nhiều,chưa đếm được,chưa đánh số,chưa bao giờ kể,vô số
Đếm được,đếm được,hữu hạn,hạn chế,đếm được
innumerate => mù chữ, innumerableness => Đếm không hết, innumerable => vô số, innumerability => vô số, innuit => Người Inuit,