FAQs About the word inobservation

sự không theo dõi

Neglect or want of observation.

No synonyms found.

No antonyms found.

inobservant => không quan sát, inobservance => sự không tuân thủ, inobservable => không quan sát được, inobedient => không vâng lời, inobedience => sự không tuân thủ,