Vietnamese Meaning of inobservation
sự không theo dõi
Other Vietnamese words related to sự không theo dõi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inobservation
Definitions and Meaning of inobservation in English
inobservation (n.)
Neglect or want of observation.
FAQs About the word inobservation
sự không theo dõi
Neglect or want of observation.
No synonyms found.
No antonyms found.
inobservant => không quan sát, inobservance => sự không tuân thủ, inobservable => không quan sát được, inobedient => không vâng lời, inobedience => sự không tuân thủ,