Vietnamese Meaning of abysmal
không đáy
Other Vietnamese words related to không đáy
Nearest Words of abysmal
Definitions and Meaning of abysmal in English
abysmal (s)
very great; limitless
resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable
abysmal (a.)
Pertaining to, or resembling, an abyss; bottomless; unending; profound.
FAQs About the word abysmal
không đáy
very great; limitless, resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurablePertaining to, or resembling, an abyss; bottomless; unending; profound.
sâu,sâu sắc,vô đáy,vô tận,không thể hiểu thấu,bao la,vực thẳm,vô hạn,vô tận,vô giá
nông,hời hợt,bề mặt,hạn chế,không đáy,thậm chí,hữu hạn,phẳng,nằm ngang,cấp độ
abysm => vực thẳm, abyme => vực sâu, abyla => ABYLA, abye => chuộc lỗi, abydos => Abydos,