Vietnamese Meaning of bottom-feeder
máng ăn dưới cùng
Other Vietnamese words related to máng ăn dưới cùng
Nearest Words of bottom-feeder
Definitions and Meaning of bottom-feeder in English
FAQs About the word bottom-feeder
máng ăn dưới cùng
kẻ lừa đảo,kẻ cơ hội,người ích kỷ,Cá mập,cá nhồng,Đồng mưu,người ích kỷ,người ích kỷ,kẻ bám đuôi,đỉa
người vị tha
bottomed => dưới, bottom-dwelling => sống đáy, bottom-dweller => động vật đáy, bottom round => Thịt thăn nội, bottom rot fungus => Thối rễ,