Vietnamese Meaning of bottony
Có răng cưa hình sóng
Other Vietnamese words related to Có răng cưa hình sóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bottony
Definitions and Meaning of bottony in English
bottony (a.)
Alt. of Bottone
FAQs About the word bottony
Có răng cưa hình sóng
Alt. of Bottone
No synonyms found.
No antonyms found.
bottone => nút, bottom-up => từ dưới lên trên, bottomry => cho vay thế chấp tàu, bottommost => thấp nhất, bottomlessness => không đáy,