Vietnamese Meaning of botts
bốt
Other Vietnamese words related to bốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of botts
- botuliform => Clostridium
- botulin => độc tố botulinum
- botulinal => uốn ván
- botulinum => Chất độc botulinum
- botulinum toxin => Chất độc botulinum
- botulinum toxin a => Độc tố Botulinum A
- botulinus => độc tố botulinum
- botulinus toxin => Độc tố Botulinum
- botulism => Bệnh ngộ độc thịt
- botulismotoxin => Độc tố botulinum
Definitions and Meaning of botts in English
botts (n. pl.)
See Bots.
FAQs About the word botts
bốt
See Bots.
No synonyms found.
No antonyms found.
bottony => Có răng cưa hình sóng, bottone => nút, bottom-up => từ dưới lên trên, bottomry => cho vay thế chấp tàu, bottommost => thấp nhất,