Vietnamese Meaning of bottomed
dưới
Other Vietnamese words related to dưới
Nearest Words of bottomed
- bottom-dwelling => sống đáy
- bottom-dweller => động vật đáy
- bottom round => Thịt thăn nội
- bottom rot fungus => Thối rễ
- bottom rot => Thối gốc
- bottom quark => quark đáy
- bottom out => đáy
- bottom of the inning => phần dưới hiệp
- bottom lurkers => Những kẻ rình rập ở phía dưới
- bottom line => lợi nhuận ròng
Definitions and Meaning of bottomed in English
bottomed (a)
having a bottom of a specified character
bottomed (imp. & p. p.)
of Bottom
bottomed (a.)
Having at the bottom, or as a bottom; resting upon a bottom; grounded; -- mostly, in composition; as, sharp-bottomed; well-bottomed.
FAQs About the word bottomed
dưới
having a bottom of a specified characterof Bottom, Having at the bottom, or as a bottom; resting upon a bottom; grounded; -- mostly, in composition; as, sharp-b
Đáy,sàn,Ghế,Bề mặt dưới,căn cứ,chân,đất,Duy nhất,ngón chân,bụng
Mặt,trên cùng,đỉnh,cao trào,Mào,vương miện,đỉnh cao,đầu,chiều cao,kinh tuyến
bottom-dwelling => sống đáy, bottom-dweller => động vật đáy, bottom round => Thịt thăn nội, bottom rot fungus => Thối rễ, bottom rot => Thối gốc,