Vietnamese Meaning of pointing (toward)
chỉ (đến)
Other Vietnamese words related to chỉ (đến)
Nearest Words of pointing (toward)
Definitions and Meaning of pointing (toward) in English
pointing (toward)
to show that something is true or probably true
FAQs About the word pointing (toward)
chỉ (đến)
to show that something is true or probably true
đối mặt,về hướng,giáp ranh,gian lận,buổi họp,nhìn xuống,giáp ranh,liền kề,quy định,thống trị
No antonyms found.
pointing (to) => hướng đến , pointing (out) => chỉ ra, pointing (for) => đang chỉ (cho), pointers => kim chỉ, pointed (up) => nhọn (hướng lên),