Vietnamese Meaning of bearing ring
Vòng ổ trục
Other Vietnamese words related to Vòng ổ trục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bearing ring
- bearing rein => dây đai đội đầu
- bearing metal => Kim loại bi
- bearing false witness => Làm chứng gian
- bearing cloth => Khăn địu
- bearing brass => Vòng bi bằng đồng
- bearing => ổ bi
- bearhound => Chó săn gấu
- bearherd => người giữ gấu
- bearer of the sword => Người mang kiếm
- bearer bond => Trái phiếu vô danh
Definitions and Meaning of bearing ring in English
bearing ring ()
In a balloon, the braced wooden ring attached to the suspension ropes at the bottom, functionally analogous to the keel of a ship.
FAQs About the word bearing ring
Vòng ổ trục
In a balloon, the braced wooden ring attached to the suspension ropes at the bottom, functionally analogous to the keel of a ship.
No synonyms found.
No antonyms found.
bearing rein => dây đai đội đầu, bearing metal => Kim loại bi, bearing false witness => Làm chứng gian, bearing cloth => Khăn địu, bearing brass => Vòng bi bằng đồng,