FAQs About the word bearishness

giảm giá

Behavior like that of a bear.

mối quan tâm,sự bi quan,Thuyết hoài nghi,sự lo ngại,Sự hoài nghi,tuyệt vọng,tuyệt vọng,Nản lòng,tuyệt vọng,sự đìu hiu

sự lạc quan,độ sáng,sự vui vẻ,hy vọng,quan hệ huyết thống,hy vọng,sự hoạt bát,Đỏ hồng,nắng

bearish => giảm giá, bearing wall => Tường chịu lực, bearing ring => Vòng ổ trục, bearing rein => dây đai đội đầu, bearing metal => Kim loại bi,