FAQs About the word middle meningeal artery

Động mạch màng não giữa

branch of the maxillary artery; its branches supply meninges

No synonyms found.

No antonyms found.

middle low german => Tiếng Đức Trung và Hạ, middle irish => Tiếng Ireland trung đại, middle high german => Tiếng Đức trung đại thượng, middle greek => tiếng Hy Lạp trung đại, middle finger => ngón giữa,