Vietnamese Meaning of skedaddled
chạy mất dép
Other Vietnamese words related to chạy mất dép
Nearest Words of skedaddled
Definitions and Meaning of skedaddled in English
skedaddled (imp. & p. p.)
of Skedaddle
FAQs About the word skedaddled
chạy mất dép
of Skedaddle
bu lông,trốn thoát,trốn thoát,bay,rút lui,tháo lui,Cút,Phá sản,bỏ trốn,chạy
có râu,dám,đối đầu,dám,đối mặt,vẫn,thách thức,cư trú,cư trú,nấn ná
skedaddle => chạy trốn, skeat => ván trượt, skean => cuộn, skayles => skayles, skaw => Skaw,