Vietnamese Meaning of skating
Trượt băng
Other Vietnamese words related to Trượt băng
Nearest Words of skating
Definitions and Meaning of skating in English
skating (n)
the sport of gliding on skates
skating (p. pr. & vb. n.)
of Skate
FAQs About the word skating
Trượt băng
the sport of gliding on skatesof Skate
trượt,trượt
nghiền,cọ xát,cạo,cào cấu,lưới,than vãn,rên rỉ,mài
skater => người trượt băng, skated => trượt ván, skateboarding => Trượt ván, skateboarder => Người trượt ván, skateboard => ván trượt,