FAQs About the word skated

trượt ván

of Skate

trượt,lướt

nạo,đất,chà xát,bị cạo,trầy xước,rên rỉ,nạo,than phiền

skateboarding => Trượt ván, skateboarder => Người trượt ván, skateboard => ván trượt, skate over => trượt ván qua, skate => ván trượt,