Vietnamese Meaning of ensnarl
Gài bẫy
Other Vietnamese words related to Gài bẫy
Nearest Words of ensnarl
Definitions and Meaning of ensnarl in English
ensnarl (v)
entangle or catch in (or as if in) a mesh
ensnarl (v. t.)
To entangle.
FAQs About the word ensnarl
Gài bẫy
entangle or catch in (or as if in) a meshTo entangle.
Rối,cạm bẫy,bắt giữ,đuổi kịp,vướng víu,bẫy,vất vả,bẫy,lưới,lưới
rõ ràng,tách ra,Tháo rời,tháo gỡ,giải cứu,miễn phí,giải phóng,gỡ rối
ensnare => bẫy, enslaving => nô lệ hóa, enslavement => nô lệ hóa, enslavedness => chế độ nô lệ, enslaved => Nô lệ,