Vietnamese Meaning of ineffectively
không hiệu quả
Other Vietnamese words related to không hiệu quả
- năng động
- tràn đầy năng lượng
- theo cách nổ
- kiên quyết
- bằng vũ lực
- bằng vũ lực
- Cứng
- mạnh mẽ
- mạnh mẽ
- tròn trịa
- sắc nhọn
- cứng nhắc
- chắc chắn
- một cách gian truân
- mạnh
- chắc chắn
- mạnh mẽ
- tích cực
- nhanh chóng
- háo hức
- dữ dội
- có cơ
- mạnh mẽ
- Thô lỗ
- mãnh liệt
- hoạt bát
- giòn tan
- can đảm
- chân thành
- hăng hái
- có tinh thần
- một cách sống động
- nhanh chóng
- dũng cảm
Nearest Words of ineffectively
- ineffectiveness => không hiệu quả
- ineffectual => vô hiệu
- ineffectuality => kém hiệu quả
- ineffectually => không hiệu quả
- ineffectualness => sự kém hiệu quả
- ineffervescence => Không sủi bọt
- ineffervescent => Không sủi bọt
- ineffervescibility => Không sủi bọt
- ineffervescible => Không có ga
- inefficacious => không hiệu quả
Definitions and Meaning of ineffectively in English
ineffectively (r)
in an ineffective manner
ineffectively (adv.)
In an ineffective manner; without effect; inefficiently; ineffectually.
FAQs About the word ineffectively
không hiệu quả
in an ineffective mannerIn an ineffective manner; without effect; inefficiently; ineffectually.
bất lực,không hiệu quả,khập khiễng,chậm chạp,không chắc chắn,không đổ máu,Nhẹ nhàng,yếu ớt,uể oải,hờ hững
năng động,tràn đầy năng lượng,theo cách nổ,kiên quyết,bằng vũ lực,bằng vũ lực,Cứng,mạnh mẽ,mạnh mẽ,tròn trịa
ineffective => không hiệu quả, ineffectible => không hiệu quả, ineffaceably => Không thể xóa, ineffaceable => không thể xóa bỏ, ineffably => không thể diễn tả,