Vietnamese Meaning of ineffervescible
Không có ga
Other Vietnamese words related to Không có ga
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ineffervescible
- ineffervescibility => Không sủi bọt
- ineffervescent => Không sủi bọt
- ineffervescence => Không sủi bọt
- ineffectualness => sự kém hiệu quả
- ineffectually => không hiệu quả
- ineffectuality => kém hiệu quả
- ineffectual => vô hiệu
- ineffectiveness => không hiệu quả
- ineffectively => không hiệu quả
- ineffective => không hiệu quả
- inefficacious => không hiệu quả
- inefficaciously => thiếu hiệu quả
- inefficaciousness => sự kém hiệu quả
- inefficacy => sự kém hiệu quả
- inefficiency => kém hiệu quả
- inefficient => không hiệu quả
- inefficiently => kém hiệu quả
- inelaborate => không cầu kỳ
- inelastic => không đàn hồi
- inelasticity => kém đàn hồi
Definitions and Meaning of ineffervescible in English
ineffervescible (a.)
Not capable or susceptible of effervescence.
FAQs About the word ineffervescible
Không có ga
Not capable or susceptible of effervescence.
No synonyms found.
No antonyms found.
ineffervescibility => Không sủi bọt, ineffervescent => Không sủi bọt, ineffervescence => Không sủi bọt, ineffectualness => sự kém hiệu quả, ineffectually => không hiệu quả,