Vietnamese Meaning of distribution cost
Chi phí phân phối
Other Vietnamese words related to Chi phí phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distribution cost
- distribution channel => kênh phân phối
- distribution agreement => Thỏa thuận phân phối
- distribution => sự phân phối
- distributing => phân phối
- distributer => Nhà phân phối
- distributed fire => Hỏa lực phân bố
- distributed data processing => Xử lý dữ liệu phân bố
- distributed => được phân phối
- distribute => phân phối
- distributary => Sông nhánh
- distribution free statistic => Thống kê không phụ thuộc phân bố
- distribution law => Luật phân phối
- distribution list => Danh sách phân phối
- distributional => Phân phối
- distributionist => chủ nghĩa phân phối
- distributive => phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- distributively => theo cách phân phối
- distributiveness => tính phân phối
- distributor => Nhà phân phối
Definitions and Meaning of distribution cost in English
distribution cost (n)
any cost incurred by a producer or wholesaler or retailer or distributor (as for advertising and shipping etc)
FAQs About the word distribution cost
Chi phí phân phối
any cost incurred by a producer or wholesaler or retailer or distributor (as for advertising and shipping etc)
No synonyms found.
No antonyms found.
distribution channel => kênh phân phối, distribution agreement => Thỏa thuận phân phối, distribution => sự phân phối, distributing => phân phối, distributer => Nhà phân phối,