Vietnamese Meaning of distributiveness
tính phân phối
Other Vietnamese words related to tính phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distributiveness
- distributively => theo cách phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- distributive => phân phối
- distributionist => chủ nghĩa phân phối
- distributional => Phân phối
- distribution list => Danh sách phân phối
- distribution law => Luật phân phối
- distribution free statistic => Thống kê không phụ thuộc phân bố
- distribution cost => Chi phí phân phối
- distribution channel => kênh phân phối
- distributor => Nhà phân phối
- distributor cam => cam của bộ phân phối
- distributor cap => Nắp phân phối
- distributor housing => Nhà phân phối
- distributor point => Điểm phân phối
- district => Huyện
- district attorney => công tố viên
- district line => Tuyến quận
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- district of columbia => Quận Columbia
Definitions and Meaning of distributiveness in English
distributiveness (n.)
Quality of being distributive.
FAQs About the word distributiveness
tính phân phối
Quality of being distributive.
No synonyms found.
No antonyms found.
distributively => theo cách phân phối, distributive shock => Sốc phân phối, distributive => phân phối, distributionist => chủ nghĩa phân phối, distributional => Phân phối,