Vietnamese Meaning of district line
Tuyến quận
Other Vietnamese words related to Tuyến quận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of district line
- district attorney => công tố viên
- district => Huyện
- distributor point => Điểm phân phối
- distributor housing => Nhà phân phối
- distributor cap => Nắp phân phối
- distributor cam => cam của bộ phân phối
- distributor => Nhà phân phối
- distributiveness => tính phân phối
- distributively => theo cách phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- district of columbia => Quận Columbia
- districted => phân vùng
- districting => phân chia khu vực bầu cử
- distriction => quận
- districtly => Theo quận
- distringas => Distringas
- distrouble => Không thành vấn đề
- distrust => sự mất lòng tin
- distrusted => Không đáng tin cậy
Definitions and Meaning of district line in English
district line (n)
the boundary between two districts
FAQs About the word district line
Tuyến quận
the boundary between two districts
No synonyms found.
No antonyms found.
district attorney => công tố viên, district => Huyện, distributor point => Điểm phân phối, distributor housing => Nhà phân phối, distributor cap => Nắp phân phối,