Vietnamese Meaning of distributor housing
Nhà phân phối
Other Vietnamese words related to Nhà phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distributor housing
- distributor cap => Nắp phân phối
- distributor cam => cam của bộ phân phối
- distributor => Nhà phân phối
- distributiveness => tính phân phối
- distributively => theo cách phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- distributive => phân phối
- distributionist => chủ nghĩa phân phối
- distributional => Phân phối
- distribution list => Danh sách phân phối
- distributor point => Điểm phân phối
- district => Huyện
- district attorney => công tố viên
- district line => Tuyến quận
- district manager => Trưởng phòng phát triển vùng
- district of columbia => Quận Columbia
- districted => phân vùng
- districting => phân chia khu vực bầu cử
- distriction => quận
- districtly => Theo quận
Definitions and Meaning of distributor housing in English
distributor housing (n)
the housing that supports the distributor cam
FAQs About the word distributor housing
Nhà phân phối
the housing that supports the distributor cam
No synonyms found.
No antonyms found.
distributor cap => Nắp phân phối, distributor cam => cam của bộ phân phối, distributor => Nhà phân phối, distributiveness => tính phân phối, distributively => theo cách phân phối,