Vietnamese Meaning of distributive
phân phối
Other Vietnamese words related to phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distributive
- distributionist => chủ nghĩa phân phối
- distributional => Phân phối
- distribution list => Danh sách phân phối
- distribution law => Luật phân phối
- distribution free statistic => Thống kê không phụ thuộc phân bố
- distribution cost => Chi phí phân phối
- distribution channel => kênh phân phối
- distribution agreement => Thỏa thuận phân phối
- distribution => sự phân phối
- distributing => phân phối
- distributive shock => Sốc phân phối
- distributively => theo cách phân phối
- distributiveness => tính phân phối
- distributor => Nhà phân phối
- distributor cam => cam của bộ phân phối
- distributor cap => Nắp phân phối
- distributor housing => Nhà phân phối
- distributor point => Điểm phân phối
- district => Huyện
- district attorney => công tố viên
Definitions and Meaning of distributive in English
distributive (a)
serving to distribute or allot or disperse
distributive (a.)
Tending to distribute; serving to divide and assign in portions; dealing to each his proper share.
Assigning the species of a general term.
Expressing separation; denoting a taking singly, not collectively; as, a distributive adjective or pronoun, such as each, either, every; a distributive numeral, as (Latin) bini (two by two).
distributive (n.)
A distributive adjective or pronoun; also, a distributive numeral.
FAQs About the word distributive
phân phối
serving to distribute or allot or disperseTending to distribute; serving to divide and assign in portions; dealing to each his proper share., Assigning the spec
No synonyms found.
No antonyms found.
distributionist => chủ nghĩa phân phối, distributional => Phân phối, distribution list => Danh sách phân phối, distribution law => Luật phân phối, distribution free statistic => Thống kê không phụ thuộc phân bố,